Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cái đó
that ; it
Cái đó
không có
ghi
trong
hợp đồng
của
tôi
That isn't in my contract
Cái đó
nặng
bằng hai
cái kia
It's twice the weight of the other one
fish-pot
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cái đó
celui-là; celle-là; cela; ce; ça
nasse
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cái đó
彼 <那;那个。(跟“此”相对)>
笱 <竹制的捕鱼器具,鱼进去出不来。>
那个 <那一个。>
cái đó chắc hơn cái này một chút.
那个比这个结实点儿。
其 <那个;那样。>
之 <代词,代替人或事物(限于做宾语)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt