Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
các anh
you
Các anh
có thể
đến
sớm
nhất
là
mấy
giờ
?
How soon can you arrive?
Đừng
lo
!
Ai
cũng
thông cảm
với
các anh
mà
!
Don't worry! Everyone sympathizes with you!
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
các anh
vous
Các anh
hãy
trốn
đi
!
cachez-vous!
Các anh
nói
có lý
vous avez raison
Nếu
tôi
là
các anh
si j'étais vous
Các anh
đấy
à
?
c'est vous?
Nó
bơi
giỏi
hơn
các anh
il nage mieux que vous
Tôi
tin
các anh
j'ai confiance en vous
votre; vos
Đất nước
các anh
votre patrie
Con cái
của
các anh
vos enfants
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
các anh
尔曹 <你们这些人。>
哥们儿 <用于朋友间,带亲热的口气。>
你们 <代词,称不止一个人的对方或包括对方在内的若干人。>
các anh nghỉ một lát, để chúng tôi làm tiếp.
你们歇一会儿,让我们接着干。
trong anh em các anh, ai là anh cả?
你们弟兄中间谁是老大?
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt