Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cá song
Garrupa
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
cá song
danh từ
cá biển sống ven bờ, mình có vạch hoặc nhiều chấm tròn
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cá song
(động vật học) mérou; épinéphèle
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
cá song
鮨 <鱼类的一科,体侧扁,红色或褐色,有斑纹,口大,牙细而尖。大部分种类生活在海洋中。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt