buy - (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó)
- mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai)
- mua lại (cái gì mình đã bán đi)
mua trữ than cho mùa đông
- mua lại đồ của mình với giá cao nhất (trong cuộc bán đấu giá)
- (từ lóng) mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập (một tổ chức...)
- mua cổ phần (của công ty...)
- trả tiền (cho ai) để người ta bỏ chức vị hay tài sản
- mua sạch, mua nhẵn, mua toàn bộ
- (từ lóng) tớ xin chịu, tớ không biết (để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi)
buy buy
purchase,
acquisition, good buy, bad buy, good deal, bad deal,
bargain
pay
for, acquire, purchase, procure, obtain, get, splash out on
antonym: sell
accept,
believe, swallow (informal), fall for, credit, subscribe
antonym: disbelieve
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt