<
Trang chủ » Tra từ
butterfly  
['bʌtəflai]
danh từ
  • con bướm
  • (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa
  • (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm
      • (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
      • lo lắng bồn chồn
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt