butter danh từ
- lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện
- làm ra bộ đoan trang; màu mè
ngoại động từ
- phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào
- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
- dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra
butter Hoá học
- dầu, mỡ, bơ; bột nhão || phết bơ vào; xào với bơ
Kỹ thuật
- dầu, mỡ, bơ; bột nhão || phết bơ vào; xào với bơ
Sinh học
butter ngoại động từ
vun gốc cho cây
- (tiếng lóng, biệt ngữ) giết
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt