Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
bushel
danh từ
giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)
not
to
hide
one's
light
(
candle
)
under
a
bushel
không giấu nghề, không giấu tài
to
measure
another's
corn
by
one's
own
bushel
(tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
Về đầu trang
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
bushel
Kỹ thuật
cái đấu (để đo thể tích)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt