bush danh từ
- biển hàng rượu, quán rượu
- (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
- thà rằng được sẻ trên tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàng
ngoại động từ
- trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
- bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây
danh từ
- (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
ngoại động từ
- đặt ống lót, đặt lót trục
bush Hoá học
Kỹ thuật
- bạc, ống lót (ổ trục); hộp ổ; bầu dầu; khớp bích (li hợp); lồng bạc
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- bạc, ống lót (ổ trục); hộp ổ; bầu dầu; khớp bích (li hợp); lồng bạc
bush danh từ giống đực
- (địa chất, địa lý) thảm bụi thấp lác đác cây to
bush bush
shrub,
plant, flowering shrub, hedging plant
scrubland,
wilds, outback, scrub, savanna
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt