bunch danh từ
- búi, chùm, bó, cụm, buồng
một chùm nho
một bó hoa
một chùm chìa khoá
một buồng chuối
một bàn tay
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
nội động từ
- thành chùm, thành bó, thành cụm
ngoại động từ
- làm thành chùm, làm thành bó, bó lại
bunch Hoá học
Kỹ thuật
- gói, cuộn; chất gắn; sự liên kết; chỗ rộp (khuyết tật của ống thép)
Sinh học
Toán học
Vật lý
bunch bunch
crowd
together, huddle, form a group, gather, cluster
antonym: disperse
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt