bulge danh từ
- chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra
- (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng)
- the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lợi thế, ưu thế
nắm ưu thế hơn ai
bulge Kỹ thuật
- độ phồng; sự nhô lên; sự phình ra; phình ra; lồi ra; xung ép (vật liệu tấm)
Xây dựng, Kiến trúc
- độ phồng; sự nhô lên; sự phình ra; phình ra; lồi ra; xung ép (vật liệu tấm)
bulge bulge
protuberance,
swell, swelling, knot, lump, hump, knob, prominence,
projection
stick
out, protrude, expand, be full to bursting, swell, be swollen, puff out,
puff up
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt