<
Trang chủ » Tra từ
bulge  
[bʌldʒ]
danh từ
  • chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra
  • (thương nghiệp), (thông tục) sự tăng tạm thời (số lượng, chất lượng)
  • (hàng hải) đáy tàu
  • the bulge (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lợi thế, ưu thế
nắm ưu thế hơn ai
động từ
  • phồng ra; làm phồng lên
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt