building danh từ
- nghề xây dựng; nghề xây cất
nghề xây dựng; nghề xây cất
vật liệu xây dựng
- (viết tắt) là bldg cấu trúc gồm một mái và các bức tường
nhà trường, nhà thờ, nhà ở và nhà máy đều là công trình xây dựng
- toà nhà nhiều tầng; cao ốc; binđinh
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt