Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
building
danh từ
nghề xây dựng; nghề xây cất
the
building
trade
nghề xây dựng; nghề xây cất
building
materials
vật liệu xây dựng
(viết tắt) là
bldg
cấu trúc gồm một mái và các bức tường
schools
,
churches
,
houses
and
factories
are
all
buildings
nhà trường, nhà thờ, nhà ở và nhà máy đều là công trình xây dựng
toà nhà nhiều tầng; cao ốc; binđinh
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
building
Kinh tế
xây dựng
Kỹ thuật
sự xây dựng; toà nhà; kiến trúc; công trình kiến trúc
Xây dựng, Kiến trúc
sự xây dựng; toà nhà; kiến trúc; công trình kiến trúc
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
building
danh từ giống đực
binđing, nhà nhiều tầng
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
building
building
building
(n)
structure
, construction, edifice, erection (formal)
building
(parts of)
balcony, ceiling, chimney, colonnade, cupola, doorway, elevator, escalator, façade, fire escape, frontage, gable, guttering, landing, lift, paternoster, porch, roof, smokestack, staircase, stairs, veranda, vestibule, wall, window
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt