bubble danh từ
bong bóng, xà bông
thổi bong bóng
- sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
nội động từ
- sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
bubble Hoá học
- bong bóng, sủi tăm, sôi || nổi bong bóng, nổi bọt
Kỹ thuật
- bong bóng, sủi tăm, sôi || nổi bong bóng, nổi bọt
Sinh học
- bong bóng, sủi tăm, sôi || nổi bong bóng, nổi bọt
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
bubble bubble
effervesce,
boil, fizz, simmer
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt