Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
bruit
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận
Về đầu trang
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
it
is
bruited
about
(
abroad
)
that
người ta đồn rằng
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
bruire
nội động từ
rì rào, xào xạc
Les
feuilles
bruissaient
au
vent
lá rì rào trong gió
vang lên
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt