Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
bronze
danh từ
đồng thiếc
đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
màu đồng thiếc
the
bronze
age
thời kỳ đồng thiếc
bronze
medal
huy chương đồng
Về đầu trang
ngoại động từ
làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
Về đầu trang
nội động từ
sạm màu đồng thiếc
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bronzed
bronzed
bronzed
(adj)
tanned
, brown, suntanned, golden-brown, coppery
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt