broadside danh từ
- (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước
- (hàng hải) toàn bộ súng ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;
- (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập
tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai
broadside broadside
attack,
diatribe, tirade, onslaught, volley, assault
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt