Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
broadsheet
Cách viết khác :
broadside
['brɔ:dsaid]
danh từ
giấy khổ rộng chỉ in một mặt
biểu ngữ
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
broadsheet
broadsheet
broadsheet
(n)
paper
, newspaper, quality newspaper, serious newspaper, heavyweight (slang)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt