bright tính từ
mặt trời sáng chói
đỏ tươi
- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ
khuôn mặt sáng sủa
nụ cười rạng rỡ
cặp mắt sáng ngời
tương lai rực rỡ
- sáng dạ, thông minh, nhanh trí
một đứa bé sáng dạ
- lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn
- đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
- kẻ tài trí hơn người (đùa cợt)
bright Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
bright bright
brilliant,
vivid, intense, dazzling, light, clear
antonym: dark
intelligent,
clever, smart, brainy (informal), quick, sharp-witted
antonym: unintelligent
cheerful,
happy, lively, optimistic, positive, upbeat (informal), sunny, perky
antonym: gloomy
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt