Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
bridge
danh từ
bài brit (môn chơi)
cái cầu
a
bridge
across
the
stream
một cái cầu bắc qua suối
a
railway
bridge
cầu xe lửa
sống mũi
cầu ngựa (mảnh gỗ di động mà trên đó có căng dây đàn viôlông)
bộ phận trong cặp kính nằm trên mũi; cầu kính
thiết bị để giữ răng giả (kẹp chặt vào các răng nguyên ở hai bên); cầu răng giả
(vật lý) cầu
resistance
bridge
cầu tần cao
(hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng
vật tạo ra sự liên kết hoặc tiếp xúc giữa hai hoặc nhiều vật; cầu nối
cultural
exchanges
are
a
way
of
building
bridges
between
nations
giao lưu văn hoá là một cách xây dựng cầu nối giữa các dân tộc
bridge
of
gold
;
golden
bridge
đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận
to
burn
one's
bridge
(xem)
burn
to
cross
one's
bridges
when
one
comes
to
them
xem
cross
much
water
has
flowed
under
the
bridge
bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
water
under
the
bridge
nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa
Về đầu trang
động từ
xây cầu qua (sông...)
to
bridge
a
river
/
canal
/
ravine
bắc cầu qua sông/kênh/khe
vắt ngang
the
rainbow
bridges
the
sky
cầu vồng vắt ngang bầu trời
vượt qua, khắc phục
to
bridge
over
the
difficulties
vượt qua những khó khăn
to
bridge
the
gap
lấp một chỗ lúng túng hoặc một khoảng trống; giảm khoảng cách giữa các nhóm đối nghịch nhau
to
bridge
a
gap
in
the
conversation
lấp chỗ trống trong câu chuyện
a
snack
in
the
afternoon
bridges
the
gap
between
lunch
and
supper
bữa quà chiều lấp quãng trống giữa bữa ăn trưa và bữa ăn trống
how
can
we
bridge
the
gap
between
rich
and
poor
?
làm thế nào giảm được khoảng cách giữa người giàu và người nghèo?
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
bridge
Kỹ thuật
cầu; giá hình cổng (máy); tấm ngăn; cái tốc; cái ngàm
Tin học
cầu nối Trong các mạng cục bộ, đây là một phương tiện cho phép hai mạng (ngay cả trong trường hợp chúng không giống nhau về mạng tôpô, về cách mắc nối, hoặc về các định ước truyền thống) có thể trao đổi dữ liệu với nhau.
Toán học
cầu
Vật lý
cầu
Xây dựng, Kiến trúc
cầu; giá hình cổng (máy); tấm ngăn; cái tốc; cái ngàm
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
bridge
danh từ giống đực
(đánh bài) bài brit
Jouer
au
bridge
đánh bài brit
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bridge
bridge
bridge
(types of)
aqueduct, arch bridge, Bailey bridge, bascule bridge, beam bridge, cable-stayed bridge, cantilever bridge, drawbridge, flyover, footbridge, gangplank, humpback bridge, overpass, pontoon bridge, suspension bridge, swing bridge, viaduct, truss bridge
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt