breathing danh từ
- (ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi
tính từ
- trông như sống, sinh động
bức tượng trông như sống
breathing Kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
breathing breathing
living,
alive, conscious, sentient, aware
inhalation,
exhalation, panting, gasping, puffing, blowing
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt