breathe ngoại động từ
đừng nói lộ ra một lời nào về việc này
thở dài
trút hơi thở cuối cùng, chết
truyền sức sống mới cho
tỏ ra ngây thơ
biểu lộ sự giản dị
- để cho thở, để cho lấy hơi
để cho ngựa nghỉ lấy hơi
- làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi
nội động từ
thở vào, hít vào
thở ra
thở hổn hển, thở gấp
lại thở được; hoàn hồn, hết sợ
- làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
- ở sát đằng sau ai, quan sát ai ở khoảng cách quá gần
breathe breathe
respire,
take breaths, inhale, exhale, suck in air, take in air, breathe in, breathe out,
blow, puff
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt