breath danh từ
hít một hơi dài
nín hơi, nín thở
hết hơi
lấy lại hơi
nghỉ lấy hơi
hết hơi, đứt hơi
một hơi, một mạch
- cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
chẳng có tí gió nào
- điều cần thiết, điều bắt buộc
- nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
- khỏi phí lời, khỏi nói những điều vô bổ
anh khỏi phải phí lời: hắn chẳng bao giờ nghe ai trên đời này cả
breath breath
inhalation,
gulp, gasp, pant, mouthful
sniff,
smell, snort, snuffle, lungful, inhalation
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt