breakfast danh từ
- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm
- cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn độn
nội động từ
- ăn quà sáng, ăn điểm tâm, ăn lót lòng
breakfast Hoá học
- bữa ăn sáng, bữa ăn điểm tâm
Kỹ thuật
- bữa ăn sáng, bữa ăn điểm tâm
Sinh học
- bữa ăn sáng, bữa ăn điểm tâm
breakfast danh từ giống đực
- bữa ăn sáng, bữa điểm tâm (theo kiểu Anh)
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt