breakdown danh từ
- sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
Xe chúng tôi/Chúng tôi bị hỏng máy trên xa lộ
sự suy nhược thần kinh
- sự tan vỡ, sự sụp đổ, sự thất bại
sự tan vỡ của đế quốc La Mã
sự đánh thủng điện môi
- sự phân tích bằng thống kê
sự phân ra từng món chi tiêu
- điệu múa bricđao (của người da đen)
breakdown Kỹ thuật
- sự cố; sự phá huỷ; sự ngừng máy; sự vỡ hạt (đá mài); lượng ép (khi rèn); sự lắng trong; sự phân hoá; sự phân lớp
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- sự cố; sự phá huỷ; sự ngừng máy; sự vỡ hạt (đá mài); lượng ép (khi rèn); sự lắng trong; sự phân hoá; sự phân lớp
breakdown breakdown
failure,
collapse, cessation, halt, interruption, break
analysis,
itemization, rundown, classification, dissection, summary
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt