<
Trang chủ » Tra từ
breach  
[bri:t∫]
danh từ
  • lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
  • mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
  • sự vi phạm, sự phạm
sự phạm kỷ luật
sự không giữ lời hứa
  • cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
  • (hàng hải) sóng to tràn lên tàu
sóng tràn nhẹ lên boong
sóng tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
      • hành vi gây rối trật tự công cộng
      • sẵn sàng chiến đáu
      • sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
ngoại động từ
  • (quân sự) chọc thủng (phòng tuyến)
nội động từ
  • nhảy khỏi mặt nước (cá voi)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt