breach danh từ
- lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)
- mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ
sự phạm kỷ luật
sự không giữ lời hứa
- cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)
- (hàng hải) sóng to tràn lên tàu
sóng tràn nhẹ lên boong
sóng tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
- hành vi gây rối trật tự công cộng
- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
ngoại động từ
- (quân sự) chọc thủng (phòng tuyến)
nội động từ
- nhảy khỏi mặt nước (cá voi)
breach Kinh tế
Kỹ thuật
- vết nứt, chỗ vỡ, chỗ gãy, chỗ rò
Xây dựng, Kiến trúc
- vết nứt, chỗ vỡ, chỗ gãy, chỗ rò
breach breach
opening,
break, hole, crack, fissure, rupture
antonym: obstacle
violation,
contravention, infringement, defiance, betrayal, breaking
antonym: compliance
rift,
separation, division, rupture, estrangement, drifting apart
antonym: reconciliation
get
through, break through, break, rupture, penetrate, open, crack
open
antonym: block
break,
violate, contravene, infringe, flout, disobey
antonym: honor
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt