bracket danh từ
- (kiến trúc) công-xon, rầm chia
- dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm
để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
- (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)
- (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới mục tiêu để quan trắc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
ngoại động từ
- gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc
- xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng
A và B đều được xếp vào giải nhất
- (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
bracket Kỹ thuật
- giá chìa, giá treo; ổ đỡ côngxon; giá giữ; chạc bánh răng (máy cắt kim loại)
Sinh học
Tin học
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
- giá chìa, giá treo; ổ đỡ côngxon; giá giữ; chạc bánh răng (máy cắt kim loại)
bracket bracket
support,
strut, prop, stay, brace
group,
set, range, cohort, band, collection, category, grade, sort, kind
connect,
link, join, relate, associate, group
antonym: separate
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt