<
Trang chủ » Tra từ
bracket  
['brækit]
danh từ
  • (kiến trúc) công-xon, rầm chia
  • dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm
để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
  • (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác)
  • (quân sự) khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới mục tiêu để quan trắc
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
ngoại động từ
  • gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc
  • xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng
A và B đều được xếp vào giải nhất
  • (quân sự) bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt