bow danh từ
giương cung
- cốt yên ngựa ( (cũng) saddle )
- (điện học) cần lấy điện (xe điện...)
- (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại
ngoại động từ
- (âm nhạc) kéo vĩ ( viôlông)
danh từ
- sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu
cúi đầu chào
chào đáp lại
chào cảm ơn sự hoan nghênh nồng nhiệt
động từ
- cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối)
- cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối
còng lưng vì tuổi già
- nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi
chịu khuất phục trước điều không thể tránh khỏi
không bao giờ đầu hàng kẻ thù
- cúi đầu, cúi mình, cong xuống
còng lưng đi vì lo nghĩ
- uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy
- gật đầu bảo ra; chào mời ai
bow Kỹ thuật
- cái cung; cần lấy điện (xe điện giá hình cung (cưa); đầu thuyền, tàu; sự chuyển dịch của các tiết diện (cánh tuabin)
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- cái cung; cần lấy điện (xe điện giá hình cung (cưa); đầu thuyền, tàu; sự chuyển dịch của các tiết diện (cánh tuabin)
bow bow
arc,
curve, arch, sweep, bend, kink
crossbow,
longbow, Cupid's bow
bob
(archaic), bend, curtsy, obeisance (formal)
distort,
deform, arch, droop, sag
antonym: straighten
bend,
bend over, lower, stoop, lean, curtsy, genuflect, bob (archaic), duck,
nod
antonym: straighten
up
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt