bout danh từ
một đợt chiến đấu
cơn ho rũ rượi
một chầu say bí tỉ
- cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức
cuộc chiến đấu với kẻ địch
cuộc so găng
bout Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
bout danh từ giống đực
đầu gậy
đầu nhọn
đầu lưỡi
đầu vú, núm vú
ngồi đầu bàn
cuối năm
cuối đường
đoạn chỉ
mẩu giấy
khúc nến
sau hai giờ
- đến tận chân mây cuối trời
- nhiều tài trí; rất hóm hỉnh, rất dí dỏm
- khó cân bằng ngân sách, khó cân bằng thu chi
- gần nhớ được (điều gì đã quên bẵng)
- hết cả rồi, không còn nữa
- (thân mật) hết lý; hết phương; kiệt sức; hết tiền; sắp chết
- đóng vai phụ, vai không quan trọng
- lòi âm mưu ra; lòi thực chất ra
đã đến giờ ra đi
- thiển cận, không nhìn xa trông rộng
- khó tiếp xúc với người ấy
- làm cho phát bực, làm cho nổi tức
- thổi phồng chi tiết, như xẩm sờ voi
- cười nửa miệng, cười nhếch mép
- biết thừa việc gì, thông thạo điều gì
- hoàn thành thắng lợi, thực hiện trọn vẹn
bout bout
short
period, short time, session, spell, attack, fit, stretch,
stint
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt