bottle danh từ
- bầu sữa (cho trẻ em bú) ( (cũng) feeding )
nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
thích uống rượu
vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
ngoại động từ
quả đóng chai
- (từ lóng) bắt được quả tang
- rót vào chai; đổ vào chai
anh ấy không thể nào nén giận được nữa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt