boss danh từ
- (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức (chính trị))
- tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
- (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi
- (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu
- (kiến trúc) chỗ xây nổi lên
ngoại động từ
- (từ lóng) chỉ huy, điều khiển
boss Kỹ thuật
- bậc mayơ, đe định hình; búa rèn khuôn; gờ lồi, vấu; quản đốc, đốc công; lãnh đạo, điều khiển
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- bậc mayơ, đe định hình; búa rèn khuôn; gờ lồi, vấu; quản đốc, đốc công; lãnh đạo, điều khiển
boss boss
manager,
supervisor, chief, person in charge, superior commander
antonym: subordinate
give
orders, tell what to do, boss around, order around, command, bully, boss
about
antonym: obey
©2019 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt