Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
bordure
danh từ
mép ngoài của cái khiên
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
bordure
danh từ giống cái
đường viền, khung, bờ, cạp, vành, rìa
Bordure
d'un
tableau
đường viền một bức tranh
Bordure
de
la
route
bờ đường
Bordure
d'un
panier
cạp rổ
La
bordure
d'un
chapeau
vành mũ
Bordure
d'un
bois
rìa rừng
La
bordure
d'une
glace
khung gương
(hàng hải) mép dưới (của buồm)
en
bordure
ở bờ, ở rìa
maisons
en
bordure
de
la
route
nhà ở rìa đường
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt