book danh từ
sách cũ
viết một cuốn sách
một tập tem
tập 1
- ( số nhiều) sổ sách kế toán
- nói có sách, mách có chứng
- hợp với ý nguyện của mình
- bài bản trong sách vở, phương sách khả dĩ
- được tuyển làm cầu thủ cho một đội bóng đá
- khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật
- hiểu ai quá rõ, đi guốc trong bụng ai
- người cởi mở và thẳng thắn
ngoại động từ
- ghi tên người mua vé trước
- ghi địa chỉ (để chuyển hàng)
- giữ chỗ trước, mua vé trước
mua vé trước để đi xem hát
- tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi
books books
records,
accounts, balance sheet, profit and loss, files,
paperwork
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt