Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
bonheur
danh từ giống đực
sự sung sướng, hạnh phúc
Porter
bonheur
à
qqn
mang lại hạnh phúc cho ai
sự may mắn
Il
a
le
bonheur
d'échapper
à
un
accident
nó may mắn được tai qua nạn khỏi
Về đầu trang
phản nghĩa
Malheur
;
malchance
;
échec
,
inquiétude
,
peine
avec
bonheur
(một cách) thành công
au
petit
bonheur
chăng hay chớ, không chủ định
avoir
un
bonheur
insolent
khó thế nào cũng thành công
bonheur
éternel
cực lạc
jouer
de
bonheur
thành công vì gặp may
le
bonheur
des
uns
fait
le
malheur
des
autres
được lòng ta xót xa lòng người
par
bonheur
may mắn, may sao
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt