Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bon
động từ (cũng)
bon bon
(nói về xe cộ, ngựa) to run smoothly, run fast (trên quãng đường dài)
chiếc
xe
bon
trên
đường
the car ran smoothly on the road
xe
đi
rất
bon
vehicle runs smoothly
to rush/speed/tear along
bon
về
nhà
với
con
to rush home to one's children
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
bon
động từ
chạy nhanh, nhẹ nhàng
xe chạy rất bon
Về đầu trang
tính từ
êm và nhẹ
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
thán từ
|
phản nghĩa
|
đồng âm
|
phó từ
|
danh từ giống đực
|
danh từ giống đực
|
Tất cả
bon
tính từ
(khá về chất lượng) tốt, ngon, hay, giỏi....
Bonne
terre
đất tốt
Avoir
une
bonne
vue
có thị giác tốt
Bon
thé
chè ngon
Bonne
odeur
mùi thơm
Un
bon
mot
một lời hay
Bonnes
raisons
lý lẽ chính xác, đúng
Bon
ouvrier
công nhân giỏi
Bon
pour
les
pauvres
tốt bụng đối với người nghèo
Bonne
mère
người mẹ hiền
(khá về số lượng) nhiều, đông, to, dài, xa...
Une
bonne
part
một phần to
Une
bonne
distance
một quãng xa
đúng, hợp cách
A
la
bonne
adresse
theo đúng địa chỉ
Ranger
un
objet
à
la
bonne
place
xếp một vật nào đúng chỗ
ra trò, ác liệt
Recevoir
une
bonne
correction
bị sửa một trận ra trò
Une
bonne
fièvre
cơn sốt ác liệt
à
quoi
bon
?
có ích gì?, để làm gì?
arriver
à
bon
port
đến bến bình yên vô sự
avoir
quelqu'un
à
la
bonne
có cảm tình với ai, có thiện cảm với ai
avoir
tout
bon
tìm được một giải pháp tốt
có lý
bonne
foi
thiện ý, thực tâm
Abuser
de
la
bonne
foi
de
qqn
lợi dụng thiện ý của ai
bon
marché
rẻ tiền
bon
moment
đúng lúc, thời điểm thích hợp
Arriver
au
bon
moment
đến đúng lúc
bonne
année
!
chúc mừng năm mới!
bon
pour
thích hợp với, tốt đối với
L'alcool
n'est
pas
bon
pour
la
santé
rượu không tốt cho sức khoẻ
bon
vivant
người thích vui chơi
bon
voyage
!
chúc lên đường bình yên!
de
bonne
foi
với thực tâm
en
avoir
de
bonnes
đùa
être
bon
en
giỏi, thành công trong (một lĩnh vực nào đó)
Il
est
bon
en
mathématique
nó rất giỏi toán
n'être
bon
à
rien
,
ne
pas
être
à
grande
chose
chẳng được trò trống gì
pour
de
bon
;
tout
de
bon
thực sự
tout
lui
est
bon
cái gì nó cũng cho là tốt, cái gì nó cũng nhận
Về đầu trang
thán từ
được!
bon
!
Vous
pouvez
partir
được, anh có thể đi!
Về đầu trang
phản nghĩa
Mauvais
.
Méchant
.
Petit
Về đầu trang
đồng âm
Bond
Về đầu trang
phó từ
tốt, hay....
Faire
bon
trời mát mẻ, thời tiết đẹp
Il
fait
bon
vivre
ici
sống ở đây thích thật
Il
y
fait
bon
ở đấy thoải mái
Sentir
bon
thơm
Tenir
bon
vững vàng, không nao núng
Về đầu trang
danh từ giống đực
cái tốt, cái hay
Préferer
le
bon
au
beau
thích cái tốt hơn cái đẹp
Le
bon
de
cette
affaire
,
c'est
que
...
cái tốt (cái hay) trong việc này là...
Il
y
a
du
bon
có điều hay trong đó.
Về đầu trang
danh từ giống đực
(thường số nhiều) người tốt
Les
bons
et
les
mauvais
người tốt và người xấu
phiếu
Bon
de
livraison
phiếu giao hàng
Bon
d'essence
phiếu lĩnh xăng
trái phiếu
Bon
du
Trésor
trái phiếu kho bạc
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bon
rouler
Xe đạp
bon
trên
đường
la bicyclette roule sur la route
filer d'un trait
Không
đợi
chồng
,
chị
bon
luôn
về
nhà
( Ngô Tất Tố)
sans attendre son mari, elle file d'un trait à la maison
régulièrement et rapidement
Xe
đi
rất
bon
voiture qui avance régulièrement et rapidement
bon
bon
(redoublement; sens plus fort)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt