bold tính từ
- dũng cảm, táo bạo, cả gan
- trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
đường nét rất rõ của quả núi
bờ biển dốc đứng
- mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
- đánh liều, đánh bạo (làm việc gì)
- ra vẻ gan lì hoặc vui mừng
bold Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Tin học
bold bold
brave,
daring, courageous, intrepid, audacious, gallant (literary), valiant,
unflinching
antonym: cowardly
confident,
forward, brash, self-assured, impudent, bold-faced, cheeky (UK, informal), not
backwards in coming forwards, nervy (US, informal)
antonym: timid
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt