boat danh từ
đáp tàu đi...
- đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
- không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
- xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
- lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
ngoại động từ
- chở bằng tàu, chở bằng thuyền
boat Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt