Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
blue
tính từ
xanh
dark
blue
xanh sẫm
(thông tục) chán nản, thất vọng
to
feel
blue
cảm thấy chán nản
things
look
blue
mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn
blue
study
sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê
hay chữ (đàn bà)
tục tĩu (câu chuyện)
(chính trị) (thuộc) đảng Tô-ri
to
drink
till
all's
blue
uống say mèm, uống say bí tỉ
to
make
(
turn
)
the
air
blue
chửi tục
once
in
a
blue
moon
(xem)
moon
to
beat
sb
black
and
blue
đánh ai đến thâm tím mình mẩy
to
scream
blue
murder
kêu ca ầm ĩ
to
do
sth
till
one
is
blue
in
the
face
cật lực làm việc gì
sb's
blue-eyed
boy
con cưng của ai (nghĩa bóng)
Về đầu trang
danh từ
màu xanh
to
be
dressed
in
blue
mặc quần áo màu xanh
phẩm xanh, thuốc xanh
Paris
blue
xanh Pa-ri
(
the
blue
) bầu trời
(
the
blue
) biển cả
vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
the
dark
blues
những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt
the
light
blues
những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít
nữ học giả, nữ sĩ ( (cũng)
blue
stocking
)
( số nhiều) sự buồn chán
to
be
in
the
blues
;
to
have
the
blues
buồn chán
to
give
someone
the
blues
gây nỗi buồn chán cho ai
a
bolt
from
the
blue
(xem)
bolt
out
of
the
blue
hoàn toàn bất ngờ
the
boys
in
blue
toán cảnh sát, nhóm cảnh sát
Về đầu trang
ngoại động từ
làm xanh, nhuộm xanh
hồ lơ (quần áo)
(từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
blue
Kỹ thuật
màu xanh
Toán học
màu lam
Vật lý
màu lam
Xây dựng, Kiến trúc
màu xanh
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blue
blue
blue
(adj)
depressed
, down, sad, fed up (informal), low, dejected, melancholy, desolate, wretched, unhappy, downcast
antonym:
happy
blue
(types of)
azure, cobalt blue, cornflower blue, cyan, electric blue, ice blue, indigo, lapis lazuli, midnight blue, navy blue, peacock blue, powder blue, Prussian blue, royal blue, sapphire, saxe blue, sky blue, slate blue, steel blue, turquoise, ultramarine
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt