Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
blood
danh từ
máu, huyết
nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...)
sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
to
thirst
for
blood
khát máu
tính khí
in
warm
blood
nổi nóng, nổi giận
bad
blood
ác ý
giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình
to
be
the
same
flesh
and
blood
cùng một dòng họ, cùng một dòng máu
to
be
near
in
blood
có họ gần
royal
blood
hoàng gia
fresh
blood
số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội)
bit
of
blood
ngựa thuần chủng
dauntlessness
runs
in
the
blood
of
that
family
tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy
người lịch sự, người ăn diện ( (thường)
young
blood
)
blood
and
iron
chính sách vũ lực tàn bạo
blood
is
thicker
than
water
(tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã
to
breed
(
make
,
stir
up
)
bad
blood
between
persons
gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
to
drown
in
blood
nhận chìm trong máu
to
freeze
someone's
blood
(xem)
freeze
to
get
(
have
)
one's
blood
up
nổi nóng
to
get
someone's
blood
up
làm cho ai nổi nóng
in
cold
blood
chủ tâm có suy tính trước
nhẫn tâm, lạnh lùng, không gớm tay (khi giết người)
to
make
one's
blood
boil
(xem)
boil
to
make
someone's
blood
run
cold
(xem)
cold
you
cannot
get
(
take
)
blood
(
out
of
)
stone
không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được
to
be
out
for
someone's
blood
hạ nhục ai, bôi nhọ ai
blood
and
thunder
kịch tính (của một câu chuyện, sự kiện...)
someone's
blood
is
up
ai đó đang sôi máu, đang tím gan
to
have
someone's
blood
on
one's
hands
chịu trách nhiệm về cái chết của ai
to
spill
blood
gây đổ máu, gây tang tóc
to
stir
one's
blood
cổ vũ ai, kích thích ai
to
sweat
blood
làm lụng thật vất vả; đổ mồ hôi sôi nước mắt
Về đầu trang
ngoại động từ
trích máu
(săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu
(nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
blood
Hoá học
máu, huyết; nước hoa quả
Kỹ thuật
máu, huyết; nước hoa quả
Sinh học
máu
Xây dựng, Kiến trúc
sự ăn mòn ma sát
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
blood
blood
blood
(n)
gore
, body fluid, plasma, lifeblood
family
, relations, kinship, kin, relatives, kindred, folk, clan, household
lineage
, ancestry, extraction, heritage, stock, pedigree, genealogy, descent, origin, background
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt