bitter tính từ
hãy thêm đường vào, vì cà phê này đắng quá
- cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết
sự thất vọng cay đắng
những giọt nước mắt đau khổ
- chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt
lời chế nhạo chua cay
lời phê bình gay gắt
sự đánh nhau ác liệt
- rét buốt (thời tiết, gió...)
gió rét buốt
- đắng như mật, đắng như bồ bòn
- viên thuốc đắng phải uống
- điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng
danh từ
những nỗi đắng cay của cuộc đời
phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời
- ( bitters ) rượu bia đắng, rượu thuốc apxin
bitter Hoá học
Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
bitter danh từ giống đực
- rượu bite (một thứ rượu khai vị đắng)
ngoại động từ
tôi chẳng hiểu gì về chuyện đó cả
bitter bitter
sour,
acid, acidic, tart, astringent, vinegary, pungent, harsh, acrid
antonym: sweet
resentful,
embittered, sulky, cheated, angry, cynical, indignant, hard done by
antonym: glad
unpleasant,
acrimonious, nasty, vicious, hostile, harsh
antonym: pleasant
hostile,
nasty, vicious, rancorous, virulent, vehement
cold,
freezing, icy, biting, raw, polar, sharp, piercing, cutting, stinging, glacial,
arctic
antonym: hot
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt