Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
bijoux
số nhiều của
bijou
Về đầu trang
Từ điển Pháp - Việt
bijou
danh từ giống đực
đồ nữ trang
Bijou
en
or
đồ nữ trang bằng vàng
Faux
bijou
đồ nữ trang giả
Porter
des
bijous
đeo nữ trang
Fabrication
des
bijoux
sự sản xuất đồ nữ trang
(nghĩa bóng) vật xinh xắn; kì công
Un
bijou
d'architecture
một kì công về kiến trúc
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt