big tính từ
cây to
sửa chữa lớn, đại tu
ba nước lớn
năm nước lớn
- bụng to, có mang, có chửa
đầy tin, nhiều tin
nhân vật quan trọng
- hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
anh ta là người hào hiệp
là người ăn/chi tiêu rất nhiều
những lời nói huênh hoang khoác lác
- (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
- nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng
- sự phô trương thanh thế, sự biểu dương lực lượng
- đỉnh cao của sự thành đạt
- nhiệt liệt hoan nghênh ai
- được hoan nghênh nồng nhiệt
- trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
- mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam
- có việc quan trọng cần làm hơn
phó từ
- ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
làm ra vẻ quan trọng
nói huênh hoang, nói phách
big big
large,
giant, immense, vast, great, gigantic, great big, huge, enormous, whopping
(informal), full-size, life-size
antonym: small
spacious,
capacious, roomy, large, deep
antonym: cramped
significant,
considerable, substantial, sizable, large, important, good
antonym: insignificant
extensive,
vast, immense, wide, great, broad
antonym: narrow
older,
elder, grown-up, adult, mature, of age
antonym: little
bulky,
large, cumbersome, massive, outsize, hulking
antonym: petite
tall,
high, lofty, towering, soaring
antonym: short
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt