Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
tính từ
|
phản nghĩa
|
Tất cả
bienveillant
tính từ
nhân từ, khoan dung
Un
maître
bienveillant
người thầy nhân từ
Sourire
bienveillant
nụ cười khoan dung
Se montrer
bienveillant
à
l'égard
de
qqn
tỏ ra khoan dung với ai
Về đầu trang
phản nghĩa
Désobligeant
,
hostile
,
malveillant
,
méchant
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt