Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
danh từ giống đực
|
phản nghĩa
|
Tất cả
bien-être
danh từ giống đực
sự thoải mái
Eprouver
du
bien-être
cảm thấy thoải mái
sự sung túc
Về đầu trang
phản nghĩa
Angoisse
,
gêne
,
inquiétude
,
malaise
.
Besoin
,
misère
,
pauvreté
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt