bicycle danh từ
cái kẹp lai quần khi đi xe đạp
bicycle danh từ giống đực
- (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp bánh to bánh nhỏ
bicycle bicycle
bike
(informal), cycle, mountain bike, racing bike, tandem, push-bike (UK, dated
informal)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt