bia bắn bia; tập bắn
打靶
vòng bia (loại bia hình tròn, trên bia có vẽ nhiều vòng tròn từ nhỏ đến lớn.)
环靶
- 碑 <(名)刻着文字或图画,竖立起来作为纪念物的石头。>
bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
人民英雄纪念碑
cái bia ngắm; cái bia cho người ta bắn vào; đối tượng bị mọi người công kích.
众矢之的
- 奠基石 <建筑物奠基用的刻石,上面刻有奠基的年月日等。>
trúng bia
中鹄
bia mộ.
墓碣。
bia tàn đá sứt.
残碑断碣。
- 啤酒 <用大麦加葎草或啤酒花制成的酒,有泡沫和特殊的香味,味道微苦,含酒精量较低。(啤,英: beer)。>