Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bi-a
(tiếng Pháp gọi là Billard) pool; billiards
Chơi
một
ván
bi-a
To play a game of billiards
Chơi
bi-a
To play billiards; To shoot pool
Bàn
bi-a
Billiard table; Pool table
Phòng
chơi
bi-a
Billiard room; Pool room
Banh
/
cây
cơ
bi-a
Billiard ball/cue
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bi-a
danh từ
trò chơi dùng gậy đẩy những viên tròn trên một mặt bàn lớn hình chữ nhật (phiên âm từ tiếng Anh
billiards
)
đánh bi-a; bàn bi-a
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bi-a
billard
Bàn
bi-a
table de billard
Cơ
bi-a
queue de billard
Chơi
bi-a
jouer au billard
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bi-a
台球 <一种球类运动,在特制的台子上用硬木制成的杆儿击球。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt