Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
bi thảm
tragic; sorrowful, sad
cái chết
bi thảm
a tragic death
kết cục
bi thảm
a tragic ending
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
bi thảm
tính từ
đau khổ, thương xót
tai nạn bi thảm; kết cục bi thảm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
bi thảm
morne; lugubre; morose
Cuộc đời
bi thảm
vie morne
Giọng
bi thảm
ton lugubre
Tuổi già
bi thảm
vieillesse morose
tragique
Kết cục
bi thảm
fin tragique
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
bi thảm
悲惨 <(形)处境或遭遇极其痛苦,令人伤心。>
惨 <悲惨;凄惨。>
cực kỳ bi thảm; bi thảm nhất trên đời
惨绝人寰
惨然 <形容悲惨的样子(心里凄凉、惨苦的情状)。>
凄楚 <凄惨痛苦。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt