Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
bet
danh từ
sự cá độ; sự đánh cuộc
to
lay
/
make
a
bet
đánh cuộc, cá độ
to
have
a
bet
on
the
Derby
đánh cá con ngựa Derby
to
lose
a
bet
thua cuộc
to
win
a
bet
thắng cuộc
tiền đánh cuộc; tiền cá độ; tiền đánh cá
to
place
/
put
a
bet
on
a
horse
đặt tiền cá độ một con ngựa
lời dự đoán
my
bet
is
they
are
short
of
money
tôi đoán rằng họ thiếu tiền
one's
best
bet
xem
best
to
hedge
one's
bets
xem
hedge
Về đầu trang
động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là
bet
hoặc
betted
(
to
bet
something
on
something
) đánh cuộc; đánh cá
to
spend
all
one's
money
betting
on
horses
dốc hết tiền vào việc cá ngựa
to
bet
on
someone's
winning
đánh cuộc ai thắng
to
bet
against
someone's
winning
đánh cuộc ai thua
daren't
you
bet
me
that
he
will
prostrate
himself
at
my
feet
?
anh không dám đánh cuộc với tôi rằng nó sẽ quỳ lạy tôi hay sao?
to
bet
on
a
certainty
chắc ăn rồi mới đánh cuộc; đánh cuộc nắm chắc phần thắng
to
bet
one's
shirt
bán cả khố đi mà đánh cuộc
you
bet
anh có thể coi cái đó là một điều chắc chắn
to
bet
one's
bottom
dollar
(
on
something
/
that
...)
chắc chắn 100 phần trăm về điều gì
do
you
bet
your
bottom
dollar
that
he
will
be
absent
tonight
?
bạn dám chắc 100 phần trăm rằng tối nay hắn sẽ vắng mặt?
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
bet
Kỹ thuật
đánh cuộc
Toán học
trchđánh cuộc
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bet
bet
bet
(n)
wager
, gamble, stake, play, flutter (UK, informal)
bet
(v)
gamble
, stake, wager, put money on, lay a wager, back, risk, play, have a flutter (UK, informal)
think
, expect, anticipate, consider, believe, suppose
Về đầu trang
©2021 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt