Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
berger
danh từ giống đực
người chăn cừu, mục đồng
(tôn giáo) cha
chó becjê
au
temps
̣u
les
rois
épousaient
les
bergères
thời xa xưa, ngày xưa
étoile
du
berger
sao mai, Kim tinh
l'heure
du
berger
xem
heure
la
réponse
du
berger
à
la
bergère
từ cuối cùng kết thúc (câu chuyện, cuộc thảo luận)
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt