belief danh từ
- lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
tin tưởng ở cái gì
tin tưởng ở ai
tự do tín ngưỡng
- theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
bệnh nhân đến bệnh viện với niềm tin rằng mình sẽ được chữa khỏi căn bệnh mãn tính
belief belief
confidence,
trust, certainty, credence, acceptance
antonym: distrust
faith,
conviction, principle, creed, idea
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt